Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lung tung
[lung tung]
|
in utter confusion/disorder; higgledy-piggledy; pell-mell; helter-skelter
in widespread effervescence
The movement for national liberation was in widespread effervescence all over the world
Từ điển Việt - Việt
lung tung
|
tính từ
không có thứ tự
sách vở để lung tung
hoàn toàn không có định hướng
chạy lung tung